--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẩn đục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẩn đục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẩn đục
+ noun
muddy, turbid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẩn đục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vẩn đục"
:
văn học
viên chức
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
vẩn đục
:
muddy, turbid